Có 2 kết quả:

卫生防疫 wèi shēng fáng yì ㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄈㄤˊ ㄧˋ衛生防疫 wèi shēng fáng yì ㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄈㄤˊ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

epidemic-prevention

Từ điển Trung-Anh

epidemic-prevention